Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khí số
[khí số]
|
destiny, fate
Từ điển Việt - Việt
khí số
|
danh từ
(từ cũ) vận mạng con người được ấn định từ trước
thuận theo khí số của trời đất, vua tàn bạo thì bị tiêu trừ